Quy mô: 7Ha
Quy hoạch: Ngành gỗ, cơ khí, sản xuất phụ trợ
Pháp lý: Quy hạch SKC, đóng tiền sử dụng đất một lần. Đã ra sổ SKC (hồ sơ đính kèm)
Vị trí chiến lược:
– Tư vấn pháp lý, chủ trương đâu tư
– Hỗ trợ thủ tục đăng ký hồ sơ chủ trương đầu tư và các pháp lý liên quan.
BẢNG THỐNG KÊ CÁC HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH | |||||||
STT | HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH | KÍCH THƯỚC | SỐ LƯỢNG | DIỆN TÍCH XD (m2) | TỔNG DIỆN TÍCH XD (m2) |
TỔNG DIỆN TÍCH SÀN XD (m2) |
TẦNG CAO |
1 | Nhà xưởng | 71m x 39m | 2 | 2769 | 2769 | 5538 | 1 |
2 | Văn phòng | 20m x 12m | 1 | 240 | 240 | 480 | 2 |
3 | Nhà bảo vệ | 5m x 4m | 1 | 20 | 20 | 20 | 1 |
4 | Nhà xe oto | 15m x 6m | 1 | 90 | 90 | 90 | 1 |
5 | Nhà xe máy | 15m x 10m | 1 | 150 | 150 | 150 | 1 |
6 | Nhà ăn | 25m x 6m | 1 | 150 | 150 | 150 | 1 |
7 | Nhà vệ sinh công nhân | 15m x 4m | 1 | 60 | 60 | 60 | 1 |
8 | Nhà rác thải sản xuất | 6m x 3.5m | 1 | 20 | 20 | 20 | 1 |
9 | Nhà rác sinh hoạt | 6m x 3.5m | 1 | 20 | 20 | 20 | 1 |
10 | Nhà bơm | 5m x 5m | 1 | 25 | 25 | 25 | 1 |
11 | Bể PCCC | – | – | 600m3 | – | – | – |
12 | Trạm điện | 4m x 4m | 1 | 16 | 16 | 16 | 1 |